Có 2 kết quả:
內部鬥爭 nèi bù dòu zhēng ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄡˋ ㄓㄥ • 内部斗争 nèi bù dòu zhēng ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄡˋ ㄓㄥ
nèi bù dòu zhēng ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄡˋ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal power struggle
Bình luận 0
nèi bù dòu zhēng ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄡˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal power struggle
Bình luận 0