Có 2 kết quả:

內部鬥爭 nèi bù dòu zhēng ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄡˋ ㄓㄥ内部斗争 nèi bù dòu zhēng ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄡˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

internal power struggle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

internal power struggle

Bình luận 0